| | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VỊ THỦY |
(Ban hành theo Quyết định số 2303/QĐ-SYT ngày 27 tháng 10 năm 2020 của Sở Y tế Hậu Giang) |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
TT | STT/ Mã số theo DMT do BYT ban hành | Tên hoạt chất | Tên thuốc thành phẩm | Quy cách, dạng bào chế | Hàm lượng/Nồng độ | Đường dùng | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Nhà thầu | Số ĐK | ĐVT | Giá thanh toán BHYT | Số lượng trúng thầu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | 233 | Nalidixic acid | AGINALXIC | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 500mg | Uống | Agimexpharm | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | VD-23486-15 | Viên | 940 | 34,500 |
2 | 685 | Acetyl leucin | Aleucin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 500mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | VD-24391-16 | viên | 475 | 553,380 |
3 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Panalganeffer 500 | Hộp 4 vỉ * 4 viên | 500mg | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | VD-31630-19 | viên | 566 | 84,000 |
4 | 510 | Lisinopril | SaVi Lisinopril 5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Savi | Việt Nam | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | VD-24852-16 | Viên | 1,070 | 23,000 |
5 | 154 | Amoxicilin | Fabamox 500 | Hộp 5 vỉ x 12 viên. 10 vỉ x 10 viên. 10 vỉ x 12 viên | 500mg | Uống | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG | VD-25792-16 | viên | 1,080 | 48,000 |
6 | 190 | Oxacilin | Oxacillin 1g | Hộp 10 lọ | 1g | Tiêm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | VD-26162-17 | lọ | 45,990 | 26,000 |
7 | 559 | Simvastatin | Simvapol | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 20mg | Uống | Polfarmex S.A | Ba Lan | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | VN-17569-13 | viên | 1,290 | 24,000 |
8 | 49 | Paracetamol + chlorpheniramin | Nilcox Baby Fort 250/2mg | Hộp 20 gói | 250mg + 2mg | Uống | Công ty CP Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | VD-22988-15 | gói | 1,050 | 161,000 |
9 | 506 | Irbesartan | TRIONSTREP | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 150mg | Uống | Bluepharma Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos. S.A. | Bồ Đào Nha | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | VN-19809-16 | Viên | 2,680 | 11,500 |
10 | 1,005 | Kali clorid | KALI CLORID | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên | 500mg | Uống | CTY CP DP 2/9 | Việt Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | VD-17365-12 | viên | 620 | 11,500 |
11 | 926 | Salbutamol (sulfat) | Atisalbu | Hộp 1 chai 60ml | 2mg/5ml; 60ml | uống | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | VD-25647-16 | Chai | 19,740 | 6,000 |
12 | 79 | Cetirizin | Cetirizin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | VD-22215-15 | viên | 90 | 404,800 |
13 | 306 | Metronidazol | Trichopol | 1 túi 100ml | 500mg/ 100ml | Tiêm | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | VN-18045-14 | Túi | 30,500 | 2,400 |
14 | 534 | Dopamin (hydroclorid) | Dopamine hydrochloride 4% | Hộp 10 ống 5ml | 200mg/5ml | Tiêm | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | VN-18479-14 | Ống | 19,950 | 115 |
15 | 659 | Furosemid | Furosemidum Polpharma | Hộp 50 ống 2ml | 20mg/2ml | Tiêm | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | VN-18406-14 | ống | 4,200 | 4,800 |
16 | 1,018 | Magnesi sulfat | Magnesi-BFS 15% | Hộp 50 ống x 5ml | 750mg/5ml | Tiêm truyền | Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | VD-22694-15 | Ống | 3,700 | 230 |
17 | 685 | Acetyl Leucin | Zentanil | Hộp 10 lọ x 10ml | 1000mg/10ml | Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | VD-28885-18 | Lọ | 24,000 | 11,500 |
18 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 80mg Suppo | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn | 80mg | Đặt hậu môn | UPSA SAS | Pháp | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | VN-20952-18 | Viên | 1,890 | 240 |
19 | 116 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Chai thủy tinh 250ml | 10.5g/250ml | Tiêm | B. Braun Melsungen AG | Đức | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | VN-18586-15 | Chai | 94,500 | 46 |
20 | 469 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | Tetraspan 6% solution for infusion | Hộp 10 chai 500ml | 6% | Tiêm truyền | B.Braun Medical AG | Thụy Sĩ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | VN-18497-14 | Chai | 85,400 | 46 |
21 | 976 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 20ml | Hộp 1 lọ 20ml | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Khí dung | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda | Brasil | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | VN-16958-13 | Lọ | 96,870 | 230 |
22 | 919 | Oxytocin | Vinphatoxin | Hộp 1 vỉ x 10 ống | 5UI/ml | Tiêm | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | VD-28703-18 | ống | 2,730 | 1,200 |
23 | 926 | Salbutamol (sulfat) | Vinsalmol | Hộp 10 vỉ x 5 ống | 0.5mg/1ml | Tiêm | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | VD-26324-17 | ống | 2,205 | 240 |
24 | 1,015 | Glucose | Glucose 30% | Hộp 10 vỉ x 5 ống | 30%/5ml | Tiêm truyền | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | VD-24900-16 | Ống | 1,008 | 460 |
| | | | | | | | | | | | | |
| NGƯỜI LẬP BẢNG | | | TRƯỞNG KHOA DƯỢC | | | GIÁM ĐỐC |
| | | | | | | | | | | | | |