STT | Mã DVKT theo Thông tư 02 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 02 | Giá DVKT từ ngày 01/12/2017 |
1 | 2 | 3 | 4 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||
Nội khoa | 31,000 | ||
Nhi khoa | 31,000 | ||
Da liễu | 31,000 | ||
Y học cổ truyền | 31,000 | ||
Ngoại khoa | 31,000 | ||
Phụ sản | 31,000 | ||
Mắt | 31,000 | ||
Tai mũi họng | 31,000 | ||
Răng hàm mặt | 31,000 | ||
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200,000 | ||
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 120,000 | ||
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 120,000 | ||
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 350,000 | ||
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH | |||
Khoa Hồi sức cấp cứu | 245,700 | ||
Khoa Nội tổng hợp | 149,800 | ||
Khoa Y học cổ truyền | 133,800 | ||
Khoa Y học cổ truyền | 112,900 | ||
Khoa Nhi | 149,800 | ||
Khoa Ngoại tổng hợp | 133,800 | ||
Khoa Phụ - Sản | 133,800 | ||
Khoa Tai - Mũi - Họng, Răng - Hàm - Mặt | 133,800 | ||
Khoa Ngoại tổng hợp | 180,800 | ||
Khoa Ngoại tổng hợp | 159,800 | ||
Khoa Ngoại tổng hợp | 133,800 | ||
GIÁ DỊCH VỤ CÁC KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | |||
Siêu âm | |||
1 | 04C1.1.3 | Siêu âm | 49,000 |
2 | 04C1.1.3 | Siêu âm mô mềm | 49,000 |
3 | 04C1.1.3 | Siêu âm tổng quát | 49,000 |
4 | 04C1.1.3 | Siêu âm (Tuyến vú) | 49,000 |
3 | 04C1.1.3 | Siêu âm (Tuyến giáp) | 49,000 |
4 | 04C1.1.3 | Siêu âm (Phần phụ) | 49,000 |
5 | 04C1.1.3 | Siêu âm (Thai) | 49,000 |
6 | 03C4.1.1 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211,000 |
Chụp X-quang số hóa | |||
7 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim sọ thẳng/nghiêng | 69,000 |
8 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim sọ thẳng/nghiêng | 94,000 |
9 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim mặt thẳng nghiêng | 69,000 |
10 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim mặt thẳng nghiêng | 94,000 |
11 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim mặt thấp hoặc cao | 69,000 |
12 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim sọ tiếp tuyến | 69,000 |
13 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim hốc mắt thẳng nghiêng | 69,000 |
14 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim hốc mắt thẳng nghiêng | 94,000 |
15 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim Blondeau | 69,000 |
16 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim Hirz | 69,000 |
17 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim Blondeau - Hirz | 94,000 |
18 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim hàm chếch một bên | 69,000 |
19 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 69,000 |
20 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim hố yên thẳng hoặc nghiêng | 69,000 |
21 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim Chausse III | 69,000 |
22 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim Chausse | 69,000 |
23 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim Stenvers | 69,000 |
24 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp thái dương | 69,000 |
25 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim răng cận chớp (Periapical) | 69,000 |
26 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim răng cánh cắn (Bite wing) | 69,000 |
27 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim răng toàn cảnh | 69,000 |
28 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cắn (Occlusal) | 69,000 |
29 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim mỏm trâm | 69,000 |
30 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,000 |
31 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống cổ thẳng nghiêng | 94,000 |
32 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống cổ chếch hai bên | 69,000 |
33 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống cổ chếch hai bên | 94,000 |
34 | 04C1.2.6.53 | Chụp X-quang số hóa 3 phim cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 119,000 |
35 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống cổ C1-C2 | 69,000 |
36 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống cổ C1-C2 | 94,000 |
37 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
38 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
39 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,000 |
40 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 94,000 |
41 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,000 |
42 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống thắt lưng chếch 2 bên | 94,000 |
43 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,000 |
44 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng nghiêng | 94,000 |
45 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,000 |
46 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 94,000 |
47 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim cột sông thắt lưng De sèze | 69,000 |
48 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim sột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,000 |
49 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 94,000 |
50 | 04C1.2.6.53 | Chụp X-quang số hóa 3 phim khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 119,000 |
51 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khung chậu thẳng | 69,000 |
52 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương đòn thẳng hoặc chếch | 69,000 |
53 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp vai thẳng | 69,000 |
54 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp vai nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
55 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương bả vai thẳng nghiêng | 69,000 |
56 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương bả vai thẳng nghiêng | 94,000 |
57 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,000 |
58 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương cánh tay thẳng nghiêng | 94,000 |
59 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
60 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
61 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 69,000 |
62 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,000 |
63 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương cẳng tay thẳng nghiêng | 94,000 |
64 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
65 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
66 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
67 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
68 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp háng thẳng hai bên | 69,000 |
69 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp háng nghiêng | 69,000 |
70 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương đùi thẳng nghiêng | 69,000 |
71 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương đùi thẳng nghiêng | 94,000 |
72 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
73 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
74 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,000 |
75 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 94,000 |
76 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,000 |
77 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương cẳng chân thẳng nghiêng | 94,000 |
78 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
79 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
80 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 |
81 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 |
82 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương gót thẳng nghiêng | 69,000 |
83 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương gót thẳng nghiêng | 94,000 |
84 | 04C1.2.6.53 | Chụp X-quang số hóa 3 phim toàn bộ chi dưới thẳng | 119,000 |
85 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim ngực thẳng | 69,000 |
86 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 69,000 |
87 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim xương ức thẳng, nghiêng | 69,000 |
88 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim xương ức thẳng, nghiêng | 94,000 |
89 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim khớp ức đòn thẳng chếch | 69,000 |
90 | 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim khớp ức đòn thẳng chếch | 94,000 |
91 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim đỉnh phỗi ưỡn | 69,000 |
92 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 69,000 |
93 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 69,000 |
94 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang số hóa 2 phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 94,000 |
95 | 04C1.2.6.58 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa (ruột non) | 209,000 |
96 | 04C1.2.6.59 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa (đại tràng) | 249,000 |
97 | 37.2A02.0025 | Lỗ dò cản quang (dường dò) | 391,000 |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | |||
98 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203,000 |
99 | 04C2.108 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458,000 |
100 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 30,000 |
101 | 37.8B00.0076 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 150,000 |
102 | 04C2.69 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131,000 |
103 | 37.8B00.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 161,000 |
104 | 04C2.71 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 |
105 | 03C1.1 | Chọc dò tuỷ sống | 100,000 |
106 | 37.8B00.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 161,000 |
107 | 04C2.67 | Chọc hút hạch hoặc u | 104,000 |
108 | 04C2.121 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 |
109 | 04C2.98 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583,000 |
110 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 |
111 | 03C1.57 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640,000 |
112 | 04C2.106 | Đặt nội khí quản | 555,000 |
113 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85,400 |
114 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183,000 |
115 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | 109,000 |
116 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 |
117 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10,000 |
118 | 04C2.99 | Mở khí quản | 704,000 |
119 | 04C2.120 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360,000 |
120 | 04C2.88 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 410,000 |
121 | 04C2.87 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231,000 |
122 | 04C2.74 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228,000 |
123 | 04C2.73 | Rửa bàng quang | 185,000 |
124 | 03C1.5 | Rửa dạ dày | 106,000 |
125 | 03C1.54 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576,000 |
126 | 37.8B00.0163 | Rút máu để điều trị | 216,000 |
127 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 |
128 | 03C1.62 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968,000 |
129 | 04C3.1.150 | Tháo bột khác | 49,500 |
130 | 37.8B00.0199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233,000 |
131 | 04C3.1.143 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55,000 |
132 | 04C3.1.144 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79,600 |
133 | 04C3.1.145 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109,000 |
134 | 04C3.1.146 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129,000 |
135 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174,000 |
136 | 04C3.1.148 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227,000 |
137 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533,000 |
138 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 |
139 | 04C2.65 | Thông đái | 85,400 |
140 | 04C2.66 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78,000 |
141 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10,000 |
142 | 37.8B00.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20,000 |
143 | 04C3.1.151 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172,000 |
144 | 04C3.1.152 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224,000 |
145 | 04C3.1.153 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244,000 |
146 | 04C3.1.154 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286,000 |
C | Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||
147 | 37.8C00.0222 | Bó thuốc | 47,700 |
148 | 03C1DY.3 | Bồn xoáy | 14,800 |
149 | 04C2.DY125 | Châm (các phương pháp châm) | 81,800 |
150 | 03C1DY.29 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 53,200 |
151 | 04C2.DY124 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174,000 |
152 | 04C2.DY140 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,000 |
153 | 37.8C00.0229 | Đặt thuốc y học cổ truyền | 43,200 |
154 | 04C2.DY126 | Điện châm | 75,800 |
155 | 04C2.DY130 | Điện phân | 44,000 |
156 | 04C2.DY138 | Điện từ trường | 37,000 |
157 | 03C1DY.20 | Điện vi dòng giảm đau | 28,000 |
158 | 04C2.DY134 | Điện xung | 40,000 |
159 | 03C1DY.25 | Giác hơi | 31,800 |
160 | 03C1DY.1 | Giao thoa | 28,000 |
161 | 04C2.DY129 | Hồng ngoại | 41,100 |
162 | 04C2.DY141 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50,500 |
163 | 37.8C00.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140,000 |
164 | 37.8C00.0243 | Laser châm | 78,500 |
165 | 37.8C00.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 100,000 |
166 | 37.8C00.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 100,000 |
167 | 37.8C00.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 100,000 |
168 | 37.8C00.0249 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 47,300 |
169 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12,000 |
170 | 04C2.DY131 | Sóng ngắn | 40,700 |
171 | 03C1DY.35 | Sóng xung kích điều trị | 58,000 |
172 | 03C1DY.5 | Tập do cứng khớp | 41,500 |
173 | 03C1DY.6 | Tập do liệt ngoại biên | 24,300 |
174 | 03C1DY.4 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38,000 |
175 | 03C1DY.19 | Tập dưỡng sinh | 20,000 |
176 | 37.8C00.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 52,400 |
177 | 03C1DY.11 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9,800 |
178 | 37.8C00.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 296,000 |
179 | 37.8C00.0264 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 122,000 |
180 | 37.8C00.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 98,800 |
181 | 04C2.DY136 | Tập vận động đoạn chi | 44,500 |
182 | 04C2.DY135 | Tập vận động toàn thân | 44,500 |
183 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27,300 |
184 | 03C1DY.13 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9,800 |
185 | 03C1DY.12 | Tập với xe đạp tập | 9,800 |
186 | 04C2.DY127 | Thuỷ châm | 61,800 |
187 | 03C1DY.14 | Thuỷ trị liệu | 84,300 |
188 | 04C2.DY133 | Tử ngoại | 38,000 |
189 | 03C1DY.16 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,000 |
190 | 03C1DY.15 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,000 |
191 | 03C1DY.18 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 29,000 |
192 | 03C1DY.30 | Xoa bóp áp lực hơi | 29,000 |
193 | 04C2.DY128 | Xoa bóp bấm huyệt | 61,300 |
194 | 03C1DY.21 | Xoa bóp bằng máy | 24,300 |
195 | 03C1DY.22 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59,500 |
196 | 03C1DY.23 | Xoa bóp toàn thân | 87,000 |
197 | 37.8C00.0284 | Xông hơi thuốc | 40,000 |
198 | 37.8C00.0285 | Xông khói thuốc | 35,000 |
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | |||
Thủ thuật loại I | 121,000 | ||
Thủ thuật loại II | 64,700 | ||
Thủ thuật loại III | 38,300 | ||
D | PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | ||
1 | Tiêu hóa | ||
199 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,460,000 | |
200 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3,157,000 | |
201 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,709,000 | |
202 | 04C3.1.158 | Cắt phymosis | 224,000 |
203 | 04C3.1.156 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173,000 |
204 | 04C3.1.157 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 124,000 |
205 | 04C3.1.159 | Thắt các búi trĩ hậu môn | 264,000 |
2 | Xương, cột sống, hàm mặt | ||
206 | 03C2.1.1 | Cố định gãy xương sườn | 46,500 |
207 | 04C3.1.167 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 |
208 | 04C3.1.165 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250,000 |
209 | 04C3.1.161 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386,000 |
210 | 04C3.1.163 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310,000 |
211 | 04C3.1.177 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225,000 |
212 | 04C3.1.175 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 |
213 | 04C3.1.171 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 |
214 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | |
215 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611,000 |
216 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 331,000 |
217 | 37.8D05.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 155,000 |
218 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208,000 |
219 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236,000 |
220 | 37.8D05.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 208,000 |
221 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 236,000 |
222 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 150,000 |
223 | 03C2.1.2 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 115,000 |
223 | 03C2.1.4 | Nắn, bó gẫy xương gót | 135,000 |
223 | Nẹp bột các loại không nắn | 168,000 | |
223 | 37.8D05.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135,000 |
223 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,640,000 | |
223 | Tháo bỏ các ngón | 1,793,000 | |
223 | 03C2.1.103 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,609,000 |
223 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,611,000 | |
223 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2,828,000 | |
223 | 03C2.1.111 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 |
223 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,752,000 | |
232 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,040,000 | |
233 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,689,000 | |
234 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2,531,000 | |
235 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 |
236 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 |
237 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2,461,000 |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | |||
Phẫu thuật loại I | 2,619,000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1,793,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1,136,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 932,000 | ||
Thủ thuật loại I | 513,000 | ||
Thủ thuật loại II | 345,000 | ||
Thủ thuật loại III | 168,000 | ||
3 | PHỤ SẢN | ||
238 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 |
239 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947,000 |
240 | 37.8D06.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 |
241 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 109,000 | |
242 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 |
243 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 200,000 | |
245 | 37.8D06.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 |
246 | 37.8D06.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 |
247 | 37.8D06.0602 | Chích apxe tuyến vú | 206,000 |
248 | 37.8D06.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753,000 |
249 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 |
250 | 37.8D06.0608 | Chọc ối | 681,000 |
251 | 37.8D06.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 798,000 |
252 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 210,000 | |
253 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 60,000 | |
254 | 04C3.2.191 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 146,000 |
255 | 04C3.2.186 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927,000 |
256 | 04C3.2.185 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 |
257 | 04C3.2.187 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 |
258 | 03C2.2.42 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 70,000 |
259 | 04C3.2.188 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877,000 |
260 | 37.8D06.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 636,000 |
261 | 04C3.2.183 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191,000 |
262 | 37.8D06.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 430,000 |
263 | 37.8D06.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 |
264 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 |
265 | 37.8D06.0626 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó (gây tê) | 536,000 |
266 | 37.8D06.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,524,000 |
267 | 37.8D06.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 |
268 | 37.8D06.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 541,000 |
269 | 37.8D06.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 |
270 | 37.8D06.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 |
271 | 37.8D06.0634 | Nạo hút thai trứng | 716,000 |
272 | 04C3.2.184 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 |
273 | 37.8D06.0638 | Nội xoay thai | 1,380,000 |
274 | 37.8D06.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 562,000 |
275 | 37.8D06.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 268,000 |
276 | 03C2.2.11 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 161,000 |
277 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,108,000 | |
278 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 283,000 | |
279 | 37.8D06.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 358,000 |
280 | 04C3.2.197 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 177,000 |
281 | 04C3.2.198 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 519,000 |
282 | 37.8D06.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 383,000 |
283 | 37.8D06.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,510,000 |
284 | 37.8D06.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,868,000 |
285 | 37.8D06.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,620,000 |
286 | 37.8D06.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,551,000 |
287 | 37.8D06.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,538,000 |
288 | 37.8D06.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 |
289 | 37.8D06.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,056,000 |
290 | 04C3.2.194 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 |
291 | 04C3.2.195 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,773,000 |
292 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 3,949,000 | |
293 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,750,000 | |
294 | 04C3.2.189 | Soi cổ tử cung | 58,900 |
295 | 37.8D06.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 369,000 |
296 | 04C3.2.190 | Soi ối | 45,900 |
297 | 37.8D06.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370,000 |
298 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,753,000 |
299 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng (gây tê) | 1,150,000 | |
300 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,531,000 | ||
Phẫu thuật loại I | 2,173,000 | ||
Phẫu thuật loại II | 1,373,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1,026,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 830,000 | ||
Thủ thuật loại I | 543,000 | ||
Thủ thuật loại II | 368,000 | ||
Thủ thuật loại III | 174,000 | ||
4 | MẮT | ||
301 | 37.8D07.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 35,000 |
302 | 03C2.3.59 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 |
303 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | 75,600 |
304 | 03C2.3.57 | Chích mủ hốc mắt | 429,000 |
305 | 37.8D07.0743 | Đánh bờ mi | 34,900 |
306 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | 8,800 |
307 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | 23,700 |
308 | 37.8D07.0756 | Đo thị lực khách quan | 65,500 |
309 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | 45,700 |
310 | 03C2.3.64 | Khâu cò mi | 380,000 |
311 | 37.8D07.0765 | Khâu củng mạc đơn thuần | 800,000 |
312 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774,000 |
313 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 |
314 | 37.8D07.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879,000 |
315 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 75,300 |
316 | 04C3.3.211 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314,000 |
317 | 03C2.3.47 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 |
318 | 04C3.3.209 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61,600 |
319 | 03C2.3.46 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 |
320 | 03C2.3.84 | Lấy huyết thanh đóng ống | 49,200 |
321 | 03C2.3.15 | Lấy sạn vôi kết mạc | 33,000 |
322 | 37.8D07.0796 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 704,000 |
323 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 33,000 |
324 | 03C2.3.10 | Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt) | 39,000 |
325 | 03C2.3.29 | Soi bóng đồng tử | 28,400 |
326 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 49,600 |
327 | 37.8D07.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | 89,900 |
328 | 37.8D07.0855 | Thông lệ đạo một mắt | 57,200 |
329 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30,000 |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại II | 845,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 590,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 519,000 | ||
Thủ thuật loại I | 337,000 | ||
Thủ thuật loại II | 191,000 | ||
Thủ thuật loại III | 121,000 | ||
5 | TAI MŨI HỌNG | ||
330 | 03C2.4.31 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 201,000 |
331 | 03C2.4.32 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 271,000 |
332 | 04C3.4.228 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250,000 |
333 | 04C3.4.229 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250,000 |
334 | 03C2.4.11 | Chích rạch vành tai | 57,900 |
335 | 03C2.4.10 | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 |
336 | 03C2.4.15 | Khí dung | 17,600 |
337 | 03C2.4.1 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20,000 |
338 | 03C2.4.2 | Lấy dị vật họng | 40,000 |
339 | 04C3.4.233 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 60,000 |
340 | 04C3.4.235 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187,000 |
341 | 03C2.4.12 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60,000 |
342 | 37.8D08.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819,000 |
343 | 03C2.4.20 | Nhét meche/bấc mũi | 107,000 |
344 | 04C3.4.247 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 647,000 |
345 | 04C3.4.241 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 444,000 |
346 | 04C3.4.231 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 265,000 |
347 | 04C3.4.232 | Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) | 265,000 |
348 | 37.8D08.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 500,000 |
349 | 03C2.4.37 | Nội soi Tai Mũi Họng | 202,000 |
350 | 37.8D08.0989 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 24,600 |
351 | 03C2.4.33 | Thông vòi nhĩ | 81,900 |
352 | 03C2.4.7 | Trích màng nhĩ | 58,000 |
353 | Khâu vành tai rách sau chấn thương (gây tê) | 997,000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại II | 1,323,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 906,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 834,000 | ||
Thủ thuật loại I | 492,000 | ||
Thủ thuật loại II | 278,000 | ||
Thủ thuật loại III | 135,000 | ||
IX | 6 | RĂNG - HÀM - MẶT | |
Các kỹ thuật về răng, miệng | |||
354 | 03C2.5.1.3 | Cắt lợi trùm | 151,000 |
355 | 03C2.5.2.10 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539,000 |
356 | 03C2.5.2.11 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769,000 |
357 | 03C2.5.2.9 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409,000 |
358 | 03C2.5.2.12 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899,000 |
359 | 03C2.5.2.4 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 261,000 |
360 | 03C2.5.2.5 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 369,000 |
361 | 04C3.5.1.260 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 124,000 |
362 | 04C3.5.1.259 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 70,900 |
363 | 37.8D09.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 |
364 | 37.8D09.1023 | Nạo túi lợi 1 sextant | 67,900 |
365 | 37.8D09.1024 | Nhổ chân răng | 180,000 |
366 | 37.8D09.1025 | Nhổ răng đơn giản | 98,600 |
367 | 03C2.5.1.11 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 |
368 | 03C2.5.1.10 | Nạo túi lợi 1 sextant | 67,900 |
369 | 03C2.5.1.7 | Nhổ chân răng | 180,000 |
370 | 03C2.5.1.1 | Nhổ răng đơn giản | 98,600 |
371 | 03C2.5.1.2 | Nhổ răng khó | 194,000 |
372 | 04C3.5.1.257 | Nhổ răng số 8 bình thường | 204,000 |
373 | 04C3.5.1.258 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 320,000 |
374 | 04C3.5.1.256 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 33,600 |
375 | 03C2.5.2.2 | Trám bít hố rãnh | 199,000 |
376 | 03C2.5.1.12 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679,000 |
377 | 03C2.5.1.13 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,094,000 |
378 | 37.8D08.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 819,000 |
379 | 37.8D09.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại II | 1,301,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 866,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 750,000 | ||
Thủ thuật loại I | 465,000 | ||
Thủ thuật loại II | 264,000 | ||
Thủ thuật loại III | 135,000 | ||
BỎNG | |||
380 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,180,000 |
381 | 37.8D10.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,130,000 |
382 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235,000 |
383 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 392,000 |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại II | 1,418,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 1,043,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 1,053,000 | ||
Thủ thuật loại I | 523,000 | ||
Thủ thuật loại II | 313,000 | ||
Thủ thuật loại III | 170,000 | ||
UNG BƯỚU | |||
384 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 01cm | 199,000 | |
385 | Cắt u lành phần mềm đường kính từ 01cm đến 05cm | 345,000 | |
386 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 05cm | 1,642,000 | |
387 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khuỷu…) | 345,000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
Phẫu thuật loại II | 1,160,000 | ||
Phẫu thuật loại III | 769,000 | ||
Thủ thuật loại đặc biệt | 678,000 | ||
Thủ thuật loại I | 414,000 | ||
Thủ thuật loại II | 284,000 | ||
Thủ thuật loại III | 169,000 | ||
XÉT NGHIỆM | |||
Huyết học | |||
388 | 04C5.1.296 | Co cục máu đông | 14,500 |
389 | 37.1E01.1254 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 54,800 |
390 | 04C5.1.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,000 |
391 | 04C5.1.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,200 |
392 | 04C5.1.281 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25,700 |
393 | 04C5.1.283 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,400 |
394 | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12,300 |
395 | Thời gian máu đông | 12,300 | |
396 | 04C5.1.302 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 61,600 |
397 | 03C3.1.HH24 | Thời gian thrombin (TT) | 39,200 |
398 | 03C3.1.HH23 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 39,200 |
399 | 04C5.1.319 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35,800 |
400 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 39,200 |
401 | 04C5.1.335 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard hoặc scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp hoặc gián tiếp dương tính) | 430,000 |
402 | 37.1E01.1412 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 33,600 |
Hóa sinh | |||
403 | 04C5.1.312 | Ca++ máu | 15,900 |
404 | 03C3.1.HS25 | Calci | 12,700 |
405 | 03C3.1.HS28 | CK-MB | 37,100 |
406 | 03C3.1.HS31 | CRP hs | 53,000 |
407 | 04C5.1.311 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28,600 |
408 | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 21,200 |
404 | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 21,200 |
405 | 04C5.1.315 | Enzym: phosphataze kiềm | 21,200 |
406 | 04C5.1.315 | Enzym: GOT | 21,200 |
407 | 04C5.1.315 | Enzym: GPT… | 21,200 |
408 | 04C5.1.313 | Định lượng Albumine | 21,200 |
409 | 04C5.1.313 | Định lượng Creatine | 21,200 |
410 | 04C5.1.313 | Định lượng Globuline | 21,200 |
411 | 04C5.1.313 | Định lượng Glucose | 21,200 |
412 | 04C5.1.313 | Định lượng Phospho | 21,200 |
413 | 04C5.1.313 | Định lượng Protein toàn phần | 21,200 |
414 | 04C5.1.313 | Định lượng Ure | 21,200 |
415 | 04C5.1.313 | Định lượng Axit Uric | 21,200 |
416 | 04C5.1.313 | Định lượng Amylase | 21,200 |
417 | 37.1E03.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | 31,800 |
418 | 04C5.1.314 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31,800 |
419 | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride | 26,500 |
420 | 04C5.1.316 | Định lượng Phospholipid | 26,500 |
421 | 04C5.1.316 | Định lượng Lipid toàn phần | 26,500 |
422 | 04C5.1.316 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 26,500 |
423 | 04C5.1.316 | Định lượng HDL-Cholesterol | 26,500 |
424 | 04C5.1.316 | Định lượng LDL - Cholesterol | 26,500 |
425 | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26,500 |
426 | 04C5.1.346 | Đường máu mao mạch | 23,300 |
427 | 03C3.1.HS30 | Gama GT | 19,000 |
428 | 04C5.1.351 | HbA1C | 99,600 |
429 | 03C3.1.HS49 | Insuline | 79,500 |
430 | 03C3.1.HS42 | Khí máu | 212,000 |
431 | 03C3.1.HS29 | LDH | 26,500 |
432 | 03C3.1.HS21 | Ngộ độc thuốc | 63,600 |
433 | 03C3.1.HS18 | Nồng độ rượu trong máu | 29,600 |
434 | 03C3.1.HS19 | Paracetamol | 37,100 |
435 | 03C3.1.VS7 | Phản ứng CRP | 21,200 |
436 | 03C3.1.HS44 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 63,600 |
437 | 03C3.1.HS59 | Troponin T/I | 74,200 |
438 | 03C3.1.HS45 | TSH | 58,300 |
439 | 03C3.1.HS68 | Vitamin B12 | 74,200 |
Nước tiểu | |||
440 | 04C5.2.362 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42,400 |
441 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 37,100 |
442 | 04C5.3.374 | Canxi, Phospho định tính | 6,300 |
443 | 04C5.2.372 | Tỷ trọng trong nước tiểu hoặc pH định tính | 4,700 |
444 | 04C5.2.363 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15,900 |
445 | 04C5.2.365 | Xentonic hoặc sắc tố mật hoặc muối mật hoặc urobilinogen | 6,000 |
Dịch chọc dò | |||
446 | 04C5.4.398 | Clo dịch | 22,200 |
447 | 04C5.4.397 | Glucose dịch | 12,700 |
448 | 04C5.4.399 | Phản ứng Pandy | 8,400 |
449 | 04C5.4.396 | Protein dịch | 10,600 |
450 | 04C5.4.400 | Rivalta | 8,400 |
451 | 04C5.4.394 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào | 90,100 |
Vi sinh | |||
452 | 37.1E04.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 63,200 |
453 | 03C3.1.HH69 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 69,000 |
454 | 03C3.1.HH68 | Anti-HIV (nhanh) | 51,700 |
455 | 03C3.1.HH67 | Anti-HCV (nhanh) | 51,700 |
456 | 03C3.1.VS8 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 126,000 |
457 | 37.1E04.1643 | HBeAb test nhanh | 57,500 |
458 | 37.1E04.1645 | HBeAg test nhanh | 57,500 |
459 | 04C5.4.384 | HBsAg Định lượng | 420,000 |
460 | 03C3.1.HH66 | HBsAg (nhanh) | 51,700 |
461 | 37.1E04.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 57,500 |
462 | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63,200 |
463 | 04C5.3.376 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36,800 |
464 | 04C5.4.378 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40,200 |
465 | 37.1E04.1675 | Leptospira test nhanh | 133,000 |
466 | 37.1E04.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 31,000 |
467 | 03C3.1.VS37 | Salmonella Widal | 172,000 |
468 | 37.1E04.1711 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 138,000 |
469 | 37.1E04.1712 | Vi hệ đường ruột | 28,700 |
470 | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,500 |
471 | 04C5.4.382 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230,000 |
472 | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230,000 |
473 | 04C5.4.380 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 178,000 |
Xét nghiệm độc chất | |||
474 | 04C5.4.419 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 630,000 |
Thăm dò chức năng | |||
475 | 04C6.427 | Điện não đồ | 69,600 |
476 | 04C6.426 | Điện tâm đồ | 45,900 |
477 | 37.3F00.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 128,000 |
478 | 37.3F00.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 158,000 |
479 | 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp | 142,000 |